Có 1 kết quả:

抹黑 mǒ hēi ㄇㄛˇ ㄏㄟ

1/1

mǒ hēi ㄇㄛˇ ㄏㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to discredit
(2) to defame
(3) to smear sb's name
(4) to bring shame upon (oneself or one's family etc)
(5) to blacken (e.g. commando's face for camouflage)
(6) to black out or obliterate (e.g. censored words)

Bình luận 0